TQ6

第 10 课:幸福的标准

Bài 10, sách HSK 4 quyển thượng, sách giáo khoa tiêu chuẩn.

✅ 1 - 热身 (Phần khởi động)
✅ 2 - 课文 (Bài học)
✅ 3 - 注释 (Chú thích)
✅ 4 - 课文 (Bài học)
✅ 5 - 注释 (Chú thích)
✅ 6 - 练习 (Bài tập)
✅ 7 - 扩展 (Phần mở rộng)
✅ 8 - 运用 (Phần vận dụng)
✅ 9 - 文化 (Phần văn hóa )

1 - 热身 (Phần khởi động)

给下面的词语选择对应的图片。

khoi dong bai10-01

什么是幸福?

khoi dong bai10-02

2 - 课文 (Bài học)

课文 1:孙悦和王静聊王静的生活情况

课文 2:高老师和李老师在谈幸福

课文 3:小雨和小夏聊找工作的事情

3 - 注释 (Chú thích)

不过

确实

在……看来

4 - 课文 (Bài học)

课文 4

课文 5

5 - 注释 (Chú thích)

由于

比如

6 - 练习 (Bài tập)

1 - 复述

2 - 选择合适的词语填空

7 - 扩展 (Phần mở rộng)

1 - 同字词

2 - 选词填空

8 - 运用 (Phần vận dụng)

1 - 双人活动

2 - 小组活动

9 - 文化 - 知足常乐 - Tri túc thường lạc

On this page